Lãi suất thẻ tín dụng là khoản phí mà người dùng phải trả cho ngân hàng khi thực hiện các giao dịch như rút tiền mặt, trả góp, hoặc thanh toán dư nợ. Khoản phí này tách biệt với số tiền đã chi tiêu và được tính theo các công thức khác nhau tùy theo từng trường hợp. Chúng tôi sẽ giải thích chi tiết về cách tính lãi suất trong bài viết này.
Xem thêm:
1. Lãi suất khi rút tiền mặt từ thẻ tín dụng tại cây ATM
Lãi suất khi rút tiền mặt từ thẻ tín dụng qua cây ATM thường dao động từ 20% đến 40% mỗi năm. Mức lãi suất này có thể khác nhau tùy theo chính sách của từng ngân hàng, nhưng nguyên tắc tính lãi suất là tương tự.
1.1. Thời điểm phát sinh lãi suất
Việc rút tiền mặt từ thẻ tín dụng tại cây ATM là hình thức duy nhất hiện tại. Người dùng có thể rút lên đến 80% hạn mức thẻ, và số tiền có thể được rút một lần hoặc chia thành nhiều lần. Tuy nhiên, người dùng cần lưu ý đến hạn mức rút tiền theo lần và theo ngày, tùy thuộc vào quy định của ngân hàng.
Khi rút tiền, khách hàng sẽ phải trả thêm phí rút tiền mặt khoảng 4% trên tổng số tiền giao dịch. Đồng thời, lãi suất áp dụng cho số tiền rút là khoảng 20% - 30% mỗi năm, tính ngay từ thời điểm rút tiền.
1.2. Cách tính lãi suất
Công thức tính lãi suất cho rút tiền mặt từ thẻ tín dụng như sau:
Tiền lãi = Số tiền rút x Lãi suất/365 x Số ngày rút
Nếu có nhiều lần rút tiền trong một kỳ sao kê, tiền lãi sẽ được tính cho từng khoản và tổng hợp lại.
Ví dụ: Khách hàng có thẻ tín dụng với chu kỳ từ 1/4 đến 30/4 và hạn thanh toán là 15/5. Lãi suất rút tiền mặt là 30%/năm và phí rút tiền là 4%. Nếu khách hàng rút tiền vào các ngày 10/4 và 20/4 với số tiền lần lượt là 5 triệu đồng và 4 triệu đồng, tiền lãi và phí sẽ được tính như sau:
- Tiền lãi từ 10/4 đến 15/5: 5.000.000 x 30%/365 x 35 = 143.835 VND
- Tiền lãi từ 20/4 đến 15/5: 4.000.000 x 30%/365 x 25 = 82.191 VND
- Phí rút tiền mặt: 9.000.000 x 4% = 360.000 VND
Tổng số tiền cần thanh toán vào ngày 15/5 sẽ là 9.226.026 VND. Vì vậy, việc rút tiền mặt nên được hạn chế, chỉ khi thật sự cần thiết, để tránh chi phí cao và nợ xấu.
2. Lãi suất khi mua trả góp bằng thẻ tín dụng
Trả góp qua thẻ tín dụng là hình thức ngày càng phổ biến để giải quyết nhu cầu tài chính lớn. Mức lãi suất trả góp hiện tại ở Việt Nam thường từ 0% đến 10% mỗi năm.
2.1. Thời điểm phát sinh lãi suất
Lãi suất trả góp được tính ngay từ thời điểm mua, cộng với giá gốc sản phẩm. Số tiền này sẽ được chia đều theo số tháng trong kỳ hạn trả góp, ví dụ: 3 tháng, 6 tháng, 12 tháng, hoặc 24 tháng.
Ngoài lãi suất, khách hàng cũng phải trả phí chuyển đổi trả góp, dao động từ 3% đến 7% tổng giá trị sản phẩm. Phí này thường được thanh toán ngay trong kỳ trả góp đầu tiên, còn các kỳ sau chỉ cần trả số tiền góp hàng tháng đã bao gồm cả lãi suất.
2.2. Cách tính lãi suất
Công thức tính tiền góp hàng tháng như sau:
Tiền góp mỗi tháng = (Tổng số tiền góp/Kỳ hạn trả góp) + (Tổng số tiền góp x Lãi suất)
Ví dụ: Khách hàng mua sản phẩm trị giá 12 triệu đồng với kỳ hạn 12 tháng, lãi suất 1% và phí chuyển đổi 3%. Số tiền cần góp hàng tháng sẽ là:
- Tiền góp mỗi tháng = (12.000.000/12) + (12.000.000 x 1%) = 1.120.000 VND
- Phí chuyển đổi (trả ngay trong kỳ đầu tiên): 12.000.000 x 3% = 360.000 VND
Tổng số tiền cần thanh toán trong kỳ đầu tiên là 1.480.000 VND. Các tháng tiếp theo, số tiền cần góp mỗi tháng là 1.120.000 VND.
Hiện nay, một số thương hiệu có chương trình trả góp lãi suất 0% với các ngân hàng là đối tác của thương hiệu. Nhờ đó, khách hàng sẽ được miễn lãi suất mà chỉ cần đóng phí chuyển đổi trả góp và giá trị gốc của sản phẩm. Điều này sẽ giúp khách hàng dễ dàng mua được những sản phẩm mong muốn với số tiền góp gần bằng giá gốc.
Nhờ khả năng chia nhỏ khoản tiền mua hàng ban đầu thành nhiều kỳ thanh toán, giúp giảm áp lực tài chính cho người mua, nên hình thức trả góp qua thẻ tín dụng đang dần được nhiều người ưa chuộng, đặc biệt là với những người trẻ.
Lãi suất và phí chuyển đổi trả góp sẽ thay đổi theo chính sách từng ngân hàng với từng thương hiệu. Do đó, khách hàng cần tìm hiểu kỹ chính sách trả góp của thẻ tín dụng đang sở hữu với mỗi thương hiệu khác nhau thông qua hotline tư vấn để có thể mua hàng với mức giá tốt nhất.
3. Lãi suất khi chỉ thanh toán dư nợ tối thiểu đúng hạn
Dư nợ tối thiểu là số tiền tối thiểu mà khách hàng cần thanh toán khi đến hạn. Thông thường, dư nợ tối thiểu là khoảng 5% tổng số tiền đã chi tiêu trong kỳ sao kê.
3.1. Thời điểm phát sinh lãi suất
Trong thời gian miễn lãi từ 45 - 55 ngày, nếu khách hàng chỉ thanh toán dư nợ tối thiểu, lãi suất vẫn sẽ được tính cho số dư nợ còn lại và cộng dồn vào kỳ thanh toán tiếp theo.
3.2. Cách tính lãi suất
Công thức tính lãi suất khi chỉ thanh toán dư nợ tối thiểu:
Tiền lãi = Dư nợ x Lãi suất/365 x Số ngày vay
Ví dụ: Khách hàng có thẻ tín dụng với chu kỳ từ 1/4 đến 30/4, ngày đến hạn là 15/5, lãi suất 20%/năm. Nếu thanh toán hóa đơn 5 triệu đồng vào 10/4 và chi tiêu thêm 4 triệu đồng vào 20/4, lãi suất sẽ được tính như sau:
- Tiền lãi từ 10/4 đến 19/4: 5.000.000 x 20%/365 x 10 = 27.397 VND
- Tiền lãi từ 20/4 đến 14/5: 9.000.000 x 20%/365 x 24 = 118.356 VND
- Tiền lãi từ 16/5 đến 15/6: 8.550.000 x 20%/365 x 30 = 140.548 VND
Tổng số tiền cần thanh toán vào ngày 15/6 sẽ là 8.836.301 VND.
4. Lãi suất khi không thanh toán dư nợ đầy đủ đúng hạn
Nếu khách hàng không thanh toán dư nợ tối thiểu đúng hạn, sẽ phải chịu phí phạt khoảng 5% tổng dư nợ (tối thiểu là 100.000 VND) và lãi suất quá hạn từ 20% đến 40% mỗi năm.
4.1. Thời điểm phát sinh lãi suất
Khi đến hạn thanh toán mà không trả bất kỳ khoản nào, lãi suất sẽ được tính cho cả dư nợ và khoản phí phạt. Sẽ có hai giai đoạn tính lãi suất: giai đoạn đầu (60 - 70 ngày đầu) với lãi suất quá hạn và phí phạt; và giai đoạn sau 60 - 70 ngày khi toàn bộ khoản nợ sẽ bị tính lãi suất quá hạn.
4.2. Cách tính lãi suất
Công thức tính lãi suất khi không thanh toán đúng hạn:
Tiền lãi = Dư nợ x Lãi suất/365 x Số ngày vay
Ví dụ: Nếu khách hàng không thanh toán dư nợ tối thiểu và thanh toán toàn bộ vào ngày 30/6 (trễ hạn 45 ngày), số tiền lãi sẽ được tính như sau:
- Tiền lãi từ 10/4 đến 19/4: 5.000.000 x 30%/365 x 10 = 41.096 VND
- Tiền lãi từ 20/4 đến 30/6: 9.000.000 x 30%/365 x 71 = 525.205 VND
- Tiền lãi chậm trả: 450.000 x 30%/365 x 45 = 16.644 VND
- Phí phạt chậm trả: 450.000 x 5% = 22.500 VND (mức tối thiểu 100.000 VND áp dụng)
Tổng số tiền cần thanh toán là 9.682.945 VND.
Nếu không thanh toán bất kỳ khoản nào và để khoản nợ vào giai đoạn 2, toàn bộ số nợ sẽ bị tính lãi suất quá hạn và phí phạt:
Ví dụ: Khách hàng đến 30/7 mới thanh toán toàn bộ và đầy đủ tín dụng cho ngân hàng và khoảng thời gian từ 20/4 đến 30/7 không sử dụng thẻ để chi tiêu gì thêm. Vậy khi đó, tiền lãi tín dụng sẽ là:
- Tiền lãi từ 10/4 đến 19/4: 5.000.000 x 30%/365 x 10 = 41.096 VND
- Tiền lãi từ 20/4 đến 30/6: 9.000.000 x 30%/365 x 71 = 525.205 VND
- Phí phạt: 450.000 x 5% = 22.500 VND (mức tối thiểu 100.000 VND áp dụng)
- Tiền lãi chậm trả: 450.000 x 30%/365 x 45 = 16.644 VND
-
Tổng số tiền cần thanh toán sẽ lên đến 10.051.745 VND.
Thực tế cũng có một số ngân hàng áp dụng lãi suất quá hạn bằng với lãi suất trong hạn để khách hàng không bị nợ quá nhiều. Tuy nhiên khách hàng cũng cần tự làm chủ chi tiêu của bản thân để đảm bảo thanh toán đúng hạn, tránh phát sinh phí phạt và lãi cao thành nợ lớn khó trả, ảnh hưởng tới khả năng vay vốn trong tương lai.
Tổng hợp lãi suất thẻ tín dụng hiện nay của các ngân hàng
Sau đây là tổng hợp lãi suất thẻ tín dụng Techcombank và một số ngân hàng phổ biến tại Việt Nam:
Ngân hàng |
Phí rút tiền mặt |
Lãi suất khi rút tiền mặt |
Phí phạt thanh toán dư nợ chậm |
Lãi suất thanh toán dư nợ chậm |
Techcombank |
2 - 4% |
19,8 - 38,8%/ năm |
5% |
19,8 - 38,8%/ năm |
VPBank |
4% |
28,68 - 45%/ năm |
5% |
28,68 - 45%/ năm |
HSBC |
4% |
33%/ năm |
4% |
33%/ năm |
Vietcombank |
3,64% |
15 - 18%/ năm |
3% |
15 - 18%/ năm |
BIDV |
3% |
11,5 - 18%/ năm |
4% |
11,5 - 18%/ năm |
VIB |
4% |
14,64 - 35,52%/ năm |
4% |
14,64 - 35,52% /năm |
MB Bank |
3 - 4% |
12 - 22,9%/ năm |
6% |
12 - 22,9%/ năm |
Lưu ý: Biểu phí và lãi suất thẻ tín dụng sẽ thay đổi tùy theo chính sách từng thời kỳ của mỗi ngân hàng. |
Mỗi ngân hàng sẽ có mức phí tối thiểu và tối đa cần phải thanh toán cho các khoản phí cần phải chi trả. Để tìm hiểu rõ hơn các biểu phí này, khách hàng nên liên hệ hotline ngân hàng mở thẻ để được tư vấn.
Hy vọng thông tin trên giúp bạn hiểu rõ hơn về lãi suất thẻ tín dụng và cách tính lãi suất. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại yêu cầu thêm.
Mức phí chỉ từ 1.6%, hạn mức rút lên đến 100%. Liên hệ ngay hotline: 0988.915.667
YÊU CẦU DỊCH VỤ
Để lại thông tin, chúng tôi sẽ liên hệ tư vấn trong thời gian sớm nhất!